Có 2 kết quả:
管圆线虫 guǎn yuán xiàn chóng ㄍㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄢˋ ㄔㄨㄥˊ • 管圓線蟲 guǎn yuán xiàn chóng ㄍㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄢˋ ㄔㄨㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
"eel worm", a parasitic worm carrying meningitis
Từ điển Trung-Anh
"eel worm", a parasitic worm carrying meningitis
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh