Có 2 kết quả:

管圆线虫 guǎn yuán xiàn chóng ㄍㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄢˋ ㄔㄨㄥˊ管圓線蟲 guǎn yuán xiàn chóng ㄍㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄢˋ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"eel worm", a parasitic worm carrying meningitis

Từ điển Trung-Anh

"eel worm", a parasitic worm carrying meningitis